Unit 3: Một số từ vựng tiếng Anh trong công việc

o A full-time job: công việc toàn thời gian

o Work overtime: làm thêm giờ

o A part-time job: công việc bán thời gian

o A permanent job: công việc lâu dài, ổn định

o Temporary work: công việc tạm thời, ngắn hạn

o Contract: hợp đồng

o Retire (v) nghỉ hưu

o Pension (n) lương hưu

o Resign: từ chức, xin nghỉ

o Make sb redundant: cho ai nghỉ việc vì không cần tới vị trí đó nữa

o Sb be made redundant: bị cho nghỉ việc

Eg: I was made redundant last week. Now I am looking for a new job.

o Downsize: cắt giảm biên chế

o Dismiss/fire (v) : sa thải, đuổi việc

o Customer/client: khách hàng

o Supplier: nhà cung cấp

o Colleague = co-worker: đồng nghiệp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *